Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摈弃
Pinyin: bìn qì
Meanings: To abandon or discard completely., Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn., ①抛弃。[例]摈弃旧的规章制度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宾, 扌, 廾, 𠫓
Chinese meaning: ①抛弃。[例]摈弃旧的规章制度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị loại bỏ.
Example: 他决定摈弃旧习惯。
Example pinyin: tā jué dìng bìn qì jiù xí guàn 。
Tiếng Việt: Anh ta quyết định từ bỏ thói quen cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To abandon or discard completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抛弃。摈弃旧的规章制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!