Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧折豪强

Pinyin: cuī zhé háo qiáng

Meanings: To suppress the powerful and influential forces., Đàn áp những kẻ quyền thế, mạnh mẽ., 摧折断。打击依仗权势横行不法的人。[出处]《汉书·严延年传》“其治务在摧折豪强,扶助贫弱。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 47

Radicals: 崔, 扌, 斤, 亠, 冖, 口, 豕, 弓, 虽

Chinese meaning: 摧折断。打击依仗权势横行不法的人。[出处]《汉书·严延年传》“其治务在摧折豪强,扶助贫弱。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội, mang tính hình tượng.

Example: 政府采取措施摧折豪强,维持社会公平。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī cuī zhé háo qiáng , wéi chí shè huì gōng píng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để đàn áp những kẻ quyền thế nhằm duy trì công bằng xã hội.

摧折豪强
cuī zhé háo qiáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn áp những kẻ quyền thế, mạnh mẽ.

To suppress the powerful and influential forces.

摧折断。打击依仗权势横行不法的人。[出处]《汉书·严延年传》“其治务在摧折豪强,扶助贫弱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...