Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇旗呐喊
Pinyin: yáo qí nà hǎn
Meanings: To wave flags and shout encouragement (often used in competitive events or struggles)., Vung cờ hò hét cổ vũ (thường dùng trong các sự kiện tranh đấu hoặc thi đấu)., ①摇动;震撼,震动。[例]摇撼果树使果子掉下来。[例]寒冬的风暴摇撼着森林中的巨树。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 䍃, 扌, 其, 方, 𠂉, 内, 口, 咸
Chinese meaning: ①摇动;震撼,震动。[例]摇撼果树使果子掉下来。[例]寒冬的风暴摇撼着森林中的巨树。
Grammar: Thường được dùng với ngữ nghĩa tích cực, biểu thị sự nhiệt tình và đoàn kết.
Example: 球迷们在场边摇旗呐喊支持他们的球队。
Example pinyin: qiú mí men zài chǎng biān yáo qí nà hǎn zhī chí tā men de qiú duì 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ đứng bên lề sân vận động, vung cờ hò reo cổ vũ đội bóng của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung cờ hò hét cổ vũ (thường dùng trong các sự kiện tranh đấu hoặc thi đấu).
Nghĩa phụ
English
To wave flags and shout encouragement (often used in competitive events or struggles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇动;震撼,震动。摇撼果树使果子掉下来。寒冬的风暴摇撼着森林中的巨树
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế