Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12391 to 12420 of 28899 total words

掩人耳目
yǎn rén ěr mù
Che giấu sự thật để đánh lừa người khác.
掩其不备
yǎn qí bù bèi
Tấn công khi đối phương không chuẩn bị s...
掩其无备
yǎn qí wú bèi
Che giấu hoặc tấn công lúc đối phương kh...
掩卷
yǎn juàn
Đóng sách lại (thường sau khi đọc xong h...
掩口失声
yǎn kǒu shī shēng
Bịt miệng lại vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi ...
掩口胡卢
yǎn kǒu hú lú
Cười khúc khích sau khi lấy tay che miện...
掩口葫芦
yǎn kǒu hú lu
Lấy tay che miệng khi cười (giống nghĩa ...
掩壕
yǎn háo
Hào hoặc hố dùng để che chắn trong chiến...
掩恶扬善
yǎn è yáng shàn
Che giấu cái xấu và ca ngợi cái tốt (thể...
掩恶扬美
yǎn è yáng měi
Che giấu cái xấu và phô trương cái đẹp (...
掩抑
yǎn yì
Che giấu cảm xúc hoặc ý định (thường man...
掩旋
yǎn xuán
Quay lại che chắn hoặc bảo vệ một cách n...
掯阻
kèn zǔ
Cản trở, ngăn cản.
Tên gọi của một loại trộm chuyên nghiệp ...
掱手
pá shǒu
Bàn tay của kẻ móc túi, ám chỉ kỹ năng t...
掳掠
lǔ lüè
Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực...
Móc, kéo ra (thường chỉ hành động nhỏ nh...
zhì
Ném, quăng, liệng một vật nào đó
掷地有声
zhì dì yǒu shēng
Âm thanh mạnh mẽ khi vật nặng rơi xuống ...
掷地金声
zhì dì jīn shēng
Tiếng vang như vàng chạm đất, dùng để ví...
掷杖成龙
zhì zhàng chéng lóng
Ném gậy hóa rồng, chỉ sự biến đổi thần k...
掷果潘安
zhì guǒ pān ān
Chỉ việc phụ nữ tặng trái cây cho người ...
掷果潘郎
zhì guǒ pān láng
Tương tự như '掷果潘安', ám chỉ người đàn ôn...
掷鼠忌器
zhì shǔ jì qì
Không dám ném chuột vì sợ làm hỏng đồ đạ...
guàn
Quăng mạnh, vứt mạnh một thứ gì đó xuống...
掼交
guàn jiāo
Quăng giao, chỉ hành động ném hoặc vứt b...
jiē
Vén lên, nhấc lên, hé lộ.
掾吏
yuàn lì
Viên chức cấp dưới thời xưa, thường làm ...
nuò
Cầm nắm, giữ chặt một thứ gì đó trong ta...
jiū
Kéo, giật mạnh một thứ gì đó

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...