Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩其不备
Pinyin: yǎn qí bù bèi
Meanings: To attack when the opponent is not prepared., Tấn công khi đối phương không chuẩn bị sẵn sàng., 掩掩袭。备防备。趁敌人毫无防备时进行突然袭击。亦作掩其无备”。[出处]《南齐书·刘怀珍传》“今众少粮单,我悬彼固,正宜简精锐,掩其不备耳。”[例]故意到三更时分,~,一齐闯进弥陀寺,不论僧俗,见一个,拿一个。——《官场维新记》第十回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 奄, 扌, 一, 八, 夂, 田
Chinese meaning: 掩掩袭。备防备。趁敌人毫无防备时进行突然袭击。亦作掩其无备”。[出处]《南齐书·刘怀珍传》“今众少粮单,我悬彼固,正宜简精锐,掩其不备耳。”[例]故意到三更时分,~,一齐闯进弥陀寺,不论僧俗,见一个,拿一个。——《官场维新记》第十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả chiến lược tấn công bất ngờ.
Example: 敌人趁夜色掩其不备发动袭击。
Example pinyin: dí rén chèn yè sè yǎn qí bú bèi fā dòng xí jī 。
Tiếng Việt: Kẻ thù lợi dụng bóng tối tấn công khi đối phương không chuẩn bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công khi đối phương không chuẩn bị sẵn sàng.
Nghĩa phụ
English
To attack when the opponent is not prepared.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩掩袭。备防备。趁敌人毫无防备时进行突然袭击。亦作掩其无备”。[出处]《南齐书·刘怀珍传》“今众少粮单,我悬彼固,正宜简精锐,掩其不备耳。”[例]故意到三更时分,~,一齐闯进弥陀寺,不论僧俗,见一个,拿一个。——《官场维新记》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế