Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推阐
Pinyin: tuī chǎn
Meanings: To explain and elaborate in depth (often used in academic or theoretical contexts)., Giải thích và làm rõ một cách sâu sắc (thường dùng trong học thuật hoặc lý thuyết)., ①推究阐明。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 隹, 单, 门
Chinese meaning: ①推究阐明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là lý thuyết hoặc vấn đề cần giải thích.
Example: 他写了一篇文章来推阐这个理论。
Example pinyin: tā xiě le yì piān wén zhāng lái tuī chǎn zhè ge lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một bài báo để giải thích sâu hơn về lý thuyết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích và làm rõ một cách sâu sắc (thường dùng trong học thuật hoặc lý thuyết).
Nghĩa phụ
English
To explain and elaborate in depth (often used in academic or theoretical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推究阐明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!