Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩人耳目
Pinyin: yǎn rén ěr mù
Meanings: To cover up the truth and deceive others., Che giấu sự thật để đánh lừa người khác., 遮掩别人的耳朵和眼睛。比喻用假象迷惑人,欺骗人。[出处]《大宋宣和遗事》“亨集虽欲掩人之耳目,不可得也。”[例]必须假手他人,死于道路,方可~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 奄, 扌, 人, 耳, 目
Chinese meaning: 遮掩别人的耳朵和眼睛。比喻用假象迷惑人,欺骗人。[出处]《大宋宣和遗事》“亨集虽欲掩人之耳目,不可得也。”[例]必须假手他人,死于道路,方可~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lừa dối hoặc ngụy trang.
Example: 他们用假象掩人耳目。
Example pinyin: tā men yòng jiǎ xiàng yǎn rén ěr mù 。
Tiếng Việt: Họ dùng ảo ảnh để che mắt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu sự thật để đánh lừa người khác.
Nghĩa phụ
English
To cover up the truth and deceive others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮掩别人的耳朵和眼睛。比喻用假象迷惑人,欺骗人。[出处]《大宋宣和遗事》“亨集虽欲掩人之耳目,不可得也。”[例]必须假手他人,死于道路,方可~。——明·冯梦龙《东周列国志》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế