Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩其无备

Pinyin: yǎn qí wú bèi

Meanings: To conceal or attack when the opponent is unprepared., Che giấu hoặc tấn công lúc đối phương không phòng bị., 掩掩袭;备防备。称乘敌方毫无防备时进行突袭。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]若经城勿攻,西入长安,~,天子虽还,失其襟带。——《旧唐书·李密传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 奄, 扌, 一, 八, 尢, 夂, 田

Chinese meaning: 掩掩袭;备防备。称乘敌方毫无防备时进行突袭。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]若经城勿攻,西入长安,~,天子虽还,失其襟带。——《旧唐书·李密传》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh yếu tố bất ngờ trong chiến thuật.

Example: 他们选择在黎明时分掩其无备发起进攻。

Example pinyin: tā men xuǎn zé zài lí míng shí fēn yǎn qí wú bèi fā qǐ jìn gōng 。

Tiếng Việt: Họ chọn thời điểm bình minh để phát động tấn công khi đối phương không phòng bị.

掩其无备
yǎn qí wú bèi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu hoặc tấn công lúc đối phương không phòng bị.

To conceal or attack when the opponent is unprepared.

掩掩袭;备防备。称乘敌方毫无防备时进行突袭。[出处]《孙子·计篇》“攻其无备,出其不意。”[例]若经城勿攻,西入长安,~,天子虽还,失其襟带。——《旧唐书·李密传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩其无备 (yǎn qí wú bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung