Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掳掠
Pinyin: lǔ lüè
Meanings: To plunder or seize property by force., Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực., ①抢劫;劫夺。[例]只因那院里失了火,你这厮,趁哄掳掠,盗了来。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 虏, 京
Chinese meaning: ①抢劫;劫夺。[例]只因那院里失了火,你这厮,趁哄掳掠,盗了来。——《西游记》。
Grammar: Động từ ghép, thường diễn tả hành động cướp phá tàn bạo trong bối cảnh chiến tranh hay xung đột.
Example: 古代战争中士兵经常掳掠敌方村庄。
Example pinyin: gǔ dài zhàn zhēng zhōng shì bīng jīng cháng lǔ lüè dí fāng cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh cổ đại, binh lính thường cướp bóc các ngôi làng của kẻ thù.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp bóc, chiếm đoạt tài sản bằng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
To plunder or seize property by force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抢劫;劫夺。只因那院里失了火,你这厮,趁哄掳掠,盗了来。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
