Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩口胡卢

Pinyin: yǎn kǒu hú lú

Meanings: To giggle while covering the mouth (with humor or shyness)., Cười khúc khích sau khi lấy tay che miệng (mang tính hài hước hoặc e lệ)., 胡卢笑貌。捂着嘴笑,指暗笑,窃笑。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·应劭传》“昔郑人以干鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇漝十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”[例]视成所蓄,~而笑。——清·蒲松龄《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 奄, 扌, 口, 古, 月, ⺊, 尸

Chinese meaning: 胡卢笑貌。捂着嘴笑,指暗笑,窃笑。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·应劭传》“昔郑人以干鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇漝十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”[例]视成所蓄,~而笑。——清·蒲松龄《聊斋志异·促织》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự dễ thương hoặc hài hước của hành động cười.

Example: 她听到笑话后掩口胡卢。

Example pinyin: tā tīng dào xiào huà hòu yǎn kǒu hú lú 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghe thấy chuyện cười rồi cười khúc khích sau khi lấy tay che miệng.

掩口胡卢
yǎn kǒu hú lú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười khúc khích sau khi lấy tay che miệng (mang tính hài hước hoặc e lệ).

To giggle while covering the mouth (with humor or shyness).

胡卢笑貌。捂着嘴笑,指暗笑,窃笑。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·应劭传》“昔郑人以干鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇漝十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”[例]视成所蓄,~而笑。——清·蒲松龄《聊斋志异·促织》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩口胡卢 (yǎn kǒu hú lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung