Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推贤让能

Pinyin: tuī xián ràng néng

Meanings: To yield one's position or opportunity to someone more capable., Nhường vị trí hoặc cơ hội cho người tài giỏi hơn mình., 推举荐;让谦让。举荐贤人,让位于能者。[出处]《尚书·周官》“推贤让能,庶官乃和。”[例]在朝之士相让于上,草庐之人咸皆化之,~之风从此生矣。——《晋书·刘寔传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 隹, 〢, 又, 贝, 上, 讠, 䏍

Chinese meaning: 推举荐;让谦让。举荐贤人,让位于能者。[出处]《尚书·周官》“推贤让能,庶官乃和。”[例]在朝之士相让于上,草庐之人咸皆化之,~之风从此生矣。——《晋书·刘寔传》。

Grammar: Cụm từ này mô tả nét đẹp văn hóa trong quan hệ công việc và xã hội.

Example: 他主动推贤让能,让年轻人上位。

Example pinyin: tā zhǔ dòng tuī xián ràng néng , ràng nián qīng rén shàng wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động nhường chỗ cho người trẻ tuổi có năng lực.

推贤让能
tuī xián ràng néng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhường vị trí hoặc cơ hội cho người tài giỏi hơn mình.

To yield one's position or opportunity to someone more capable.

推举荐;让谦让。举荐贤人,让位于能者。[出处]《尚书·周官》“推贤让能,庶官乃和。”[例]在朝之士相让于上,草庐之人咸皆化之,~之风从此生矣。——《晋书·刘寔传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推贤让能 (tuī xián ràng néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung