Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推轮捧毂
Pinyin: tuī lún pěng gū
Meanings: To support and help others rise to a noble position., Nâng đỡ, hỗ trợ người khác lên vị trí cao quý., 古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 扌, 隹, 仑, 车, 奉, 冖, 士, 殳
Chinese meaning: 古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。
Grammar: Cụm từ mang tính biểu tượng, thường dùng trong ngữ cảnh hỗ trợ sự nghiệp của người khác.
Example: 他一直在推轮捧毂年轻一代。
Example pinyin: tā yì zhí zài tuī lún pěng gū nián qīng yí dài 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nâng đỡ thế hệ trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng đỡ, hỗ trợ người khác lên vị trí cao quý.
Nghĩa phụ
English
To support and help others rise to a noble position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代帝王任命将帅时的隆重礼遇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế