Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推陈致新
Pinyin: tuī chén zhì xīn
Meanings: To remove the old and bring forth the new (similar to 推陈出新 but less common)., Loại bỏ cái cũ và mang lại cái mới (cách dùng tương tự 推陈出新 nhưng ít phổ biến hơn)., ①排除陈旧的,生出新的来。指肌体内的新陈代谢。*②泛指排除旧的,创出新的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 隹, 东, 阝, 攵, 至, 亲, 斤
Chinese meaning: ①排除陈旧的,生出新的来。指肌体内的新陈代谢。*②泛指排除旧的,创出新的。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn hóa hoặc triết học.
Example: 这种思想帮助我们推陈致新。
Example pinyin: zhè zhǒng sī xiǎng bāng zhù wǒ men tuī chén zhì xīn 。
Tiếng Việt: Tư tưởng này giúp chúng ta loại bỏ cái cũ và mang lại cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái cũ và mang lại cái mới (cách dùng tương tự 推陈出新 nhưng ít phổ biến hơn).
Nghĩa phụ
English
To remove the old and bring forth the new (similar to 推陈出新 but less common).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
排除陈旧的,生出新的来。指肌体内的新陈代谢
泛指排除旧的,创出新的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế