Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推贤进善

Pinyin: tuī xián jìn shàn

Meanings: To recommend virtuous people and encourage doing good deeds., Đề cử người tài đức và khuyến khích làm việc thiện., 推荐贤士,引进好人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 隹, 〢, 又, 贝, 井, 辶, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 推荐贤士,引进好人。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phát triển tập thể hoặc cộng đồng.

Example: 团队应该推贤进善,共同进步。

Example pinyin: tuán duì yīng gāi tuī xián jìn shàn , gòng tóng jìn bù 。

Tiếng Việt: Đội nhóm nên đề cử người tài đức và cùng tiến bộ.

推贤进善
tuī xián jìn shàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cử người tài đức và khuyến khích làm việc thiện.

To recommend virtuous people and encourage doing good deeds.

推荐贤士,引进好人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推贤进善 (tuī xián jìn shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung