Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推问

Pinyin: tuī wèn

Meanings: To interrogate or question someone insistently., Hỏi dồn dập hoặc tra hỏi ai đó., ①推究审问。[例]但凡人命之事,须要尸、伤、病、物、踪,五件事全,方可推问得。——《水浒传》。*②追问,讯问。[例]是否投机,也不必推问。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 隹, 口, 门

Chinese meaning: ①推究审问。[例]但凡人命之事,须要尸、伤、病、物、踪,五件事全,方可推问得。——《水浒传》。*②追问,讯问。[例]是否投机,也不必推问。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nghiêm khắc khi đặt câu hỏi.

Example: 警察正在推问他事情的经过。

Example pinyin: jǐng chá zhèng zài tuī wèn tā shì qíng de jīng guò 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang tra hỏi anh ta về diễn biến sự việc.

推问
tuī wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi dồn dập hoặc tra hỏi ai đó.

To interrogate or question someone insistently.

推究审问。但凡人命之事,须要尸、伤、病、物、踪,五件事全,方可推问得。——《水浒传》

追问,讯问。是否投机,也不必推问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推问 (tuī wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung