Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掯阻

Pinyin: kèn zǔ

Meanings: To hinder or obstruct., Cản trở, ngăn cản., ①阻碍;阻止或关闭;设置障碍物,或堆满障碍物或辎重不让通过。[例]大街上交通掯阻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 且, 阝

Chinese meaning: ①阻碍;阻止或关闭;设置障碍物,或堆满障碍物或辎重不让通过。[例]大街上交通掯阻。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả hành động cản trở sự phát triển hoặc tiến trình của việc gì đó.

Example: 他的计划被不可预见的困难所掯阻。

Example pinyin: tā de jì huà bèi bù kě yù jiàn de kùn nán suǒ kèn zǔ 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta bị cản trở bởi những khó khăn không lường trước.

掯阻
kèn zǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cản trở, ngăn cản.

To hinder or obstruct.

阻碍;阻止或关闭;设置障碍物,或堆满障碍物或辎重不让通过。大街上交通掯阻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掯阻 (kèn zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung