Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 10351 to 10380 of 28899 total words

思谋
sī móu
Suy tính, mưu tính, hoạch định kế hoạch.
思贤如渴
sī xián rú kě
Rất khát khao tìm kiếm người tài đức.
思过
sī guò
Suy nghĩ về lỗi lầm, tự kiểm điểm bản th...
怠倦
dài juàn
Mệt mỏi, chán nản, uể oải.
怠工
dài gōng
Lười biếng, không chăm chỉ làm việc; đìn...
怠惰
dài duò
Lười biếng, thiếu tích cực.
急于求成
jí yú qiú chéng
Vội vàng muốn đạt được kết quả
急公近利
jí gōng jìn lì
Ham muốn thành công và lợi ích nhanh chó...
急功好利
jí gōng hào lì
Thích đạt thành công nhanh và lợi ích cá...
急功近利
jí gōng jìn lì
Tham lợi trước mắt, không nghĩ đến lâu d...
急功近名
jí gōng jìn míng
Muốn nhanh chóng đạt được danh tiếng.
急处从宽
jí chù cóng kuān
Trong tình thế cấp bách, cần linh hoạt v...
急如风火
jí rú fēng huǒ
Nhanh như gió, cháy như lửa. Mô tả sự nh...
急张拘诸
jí zhāng jū zhū
Chỉ sự hấp tấp, vội vàng không suy nghĩ ...
急扯白脸
jí chě bái liǎn
Mặt tái nhợt vì vội vàng hoặc sợ hãi.
急拍繁弦
jí pāi fán xián
Nhịp điệu nhanh và mạnh, ám chỉ âm nhạc ...
急放
jí fàng
Phát hành gấp, đưa ra nhanh chóng.
急敛暴征
jí liǎn bào zhēng
Đánh thuế nặng nề và gấp rút, gây áp lực...
急流勇进
jí liú yǒng jìn
Dũng cảm tiến lên trong dòng nước chảy x...
急流勇退
jí liú yǒng tuì
Rút lui dũng cảm khi gặp tình huống khó ...
急电
jí diàn
Điện tín khẩn cấp, tin nhắn quan trọng g...
急病让夷
jí bìng ràng yí
Khi gặp bệnh nặng thì nên nhường cho thầ...
急痛攻心
jí tòng gōng xīn
Cảm giác đau đớn, buồn khổ quá mức khiến...
急躁
jí zào
Nóng nảy, mất kiên nhẫn
急骤
jí zhòu
Gấp gáp, đột ngột và mạnh mẽ (thường dùn...
怦然心动
pēng rán xīn dòng
Cảm thấy xao xuyến, rung động trong lòng...
性命交关
xìng mìng jiāo guān
Liên quan đến việc sống còn, rất quan tr...
性命关天
xìng mìng guān tiān
Liên quan đến tính mạng, cực kỳ quan trọ...
性征
xìng zhēng
Đặc điểm giới tính (ví dụ: giọng nói trầ...
性急口快
xìng jí kǒu kuài
Nóng vội và hay nói năng hấp tấp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...