Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急流勇进
Pinyin: jí liú yǒng jìn
Meanings: To bravely advance in a rapid stream, metaphorically meaning to face difficulties and move forward towards success., Dũng cảm tiến lên trong dòng nước chảy xiết, ám chỉ dám đương đầu với khó khăn để tiến tới thành công., 严急而苛猛的赋税。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 刍, 心, 㐬, 氵, 力, 甬, 井, 辶
Chinese meaning: 严急而苛猛的赋税。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu khuyến khích hoặc diễn tả tinh thần kiên cường.
Example: 在困难面前,我们要急流勇进。
Example pinyin: zài kùn nán miàn qián , wǒ men yào jí liú yǒng jìn 。
Tiếng Việt: Trước những khó khăn, chúng ta phải dũng cảm tiến lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm tiến lên trong dòng nước chảy xiết, ám chỉ dám đương đầu với khó khăn để tiến tới thành công.
Nghĩa phụ
English
To bravely advance in a rapid stream, metaphorically meaning to face difficulties and move forward towards success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严急而苛猛的赋税。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế