Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急如风火
Pinyin: jí rú fēng huǒ
Meanings: As fast as the wind and burning like fire. Describes something extremely fast and urgent., Nhanh như gió, cháy như lửa. Mô tả sự nhanh chóng và khẩn cấp., 急得像疾风烈火一样。形容十分急迫。[出处]《西游补》第九回“你要图成和议,急如风火,却如何等得这三日过呢?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刍, 心, 口, 女, 㐅, 几, 人, 八
Chinese meaning: 急得像疾风烈火一样。形容十分急迫。[出处]《西游补》第九回“你要图成和议,急如风火,却如何等得这三日过呢?”
Grammar: Thành ngữ này mô tả tính chất nhanh chóng hoặc trạng thái khẩn cấp của một hành động hay tình huống.
Example: 他处理事情急如风火。
Example pinyin: tā chǔ lǐ shì qíng jí rú fēng huǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý công việc nhanh như gió, cháy như lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như gió, cháy như lửa. Mô tả sự nhanh chóng và khẩn cấp.
Nghĩa phụ
English
As fast as the wind and burning like fire. Describes something extremely fast and urgent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急得像疾风烈火一样。形容十分急迫。[出处]《西游补》第九回“你要图成和议,急如风火,却如何等得这三日过呢?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế