Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思想包袱

Pinyin: sī xiǎng bāo fu

Meanings: Mental burden or negative thoughts weighing heavily on one's mind., Gánh nặng tinh thần, suy nghĩ tiêu cực đè nặng trong lòng., ①思想上背了包袱,是比喻精神上有压力。[例]他有思想包袱,你开导开导他。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 心, 田, 相, 勹, 巳, 伏, 衤

Chinese meaning: ①思想上背了包袱,是比喻精神上有压力。[例]他有思想包袱,你开导开导他。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ áp lực tinh thần hoặc tâm lý. Có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 他总觉得有思想包袱,所以不太开心。

Example pinyin: tā zǒng jué de yǒu sī xiǎng bāo fú , suǒ yǐ bú tài kāi xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cảm thấy có gánh nặng tinh thần, nên không vui lắm.

思想包袱
sī xiǎng bāo fu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh nặng tinh thần, suy nghĩ tiêu cực đè nặng trong lòng.

Mental burden or negative thoughts weighing heavily on one's mind.

思想上背了包袱,是比喻精神上有压力。他有思想包袱,你开导开导他

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思想包袱 (sī xiǎng bāo fu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung