Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急于求成

Pinyin: jí yú qiú chéng

Meanings: Eager to achieve results., Nôn nóng muốn đạt được thành quả., 急急切。急着要取得成功。[出处]明·罗贯中《三国演义》第45回“二都督道‘急切不得下手!’”[例]她怎样呢?还是那样~,不甘寂寞吗?——陆地《牙科大夫》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 刍, 心, 于, 一, 丶, 氺, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 急急切。急着要取得成功。[出处]明·罗贯中《三国演义》第45回“二都督道‘急切不得下手!’”[例]她怎样呢?还是那样~,不甘寂寞吗?——陆地《牙科大夫》。

Grammar: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và không nên vội vàng.

Example: 做事情不能急于求成。

Example pinyin: zuò shì qíng bù néng jí yú qiú chéng 。

Tiếng Việt: Làm việc không nên nôn nóng muốn thấy kết quả ngay.

急于求成
jí yú qiú chéng
HSK 6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôn nóng muốn đạt được thành quả.

Eager to achieve results.

急急切。急着要取得成功。[出处]明·罗贯中《三国演义》第45回“二都督道‘急切不得下手!’”[例]她怎样呢?还是那样~,不甘寂寞吗?——陆地《牙科大夫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急于求成 (jí yú qiú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung