Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急敛暴征
Pinyin: jí liǎn bào zhēng
Meanings: Heavy and rushed taxation, causing significant pressure on the people., Đánh thuế nặng nề và gấp rút, gây áp lực lớn cho dân chúng., 严急而苛猛的赋税。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 刍, 心, 佥, 攵, 㳟, 日, 彳, 正
Chinese meaning: 严急而苛猛的赋税。
Grammar: Thành ngữ này nói về chính sách thuế khóa khắc nghiệt trong lịch sử.
Example: 古代有些朝代因急敛暴征导致民不聊生。
Example pinyin: gǔ dài yǒu xiē cháo dài yīn jí liǎn bào zhēng dǎo zhì mín bù liáo shēng 。
Tiếng Việt: Một số triều đại thời xưa đã khiến dân chúng lầm than vì đánh thuế nặng nề và gấp rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh thuế nặng nề và gấp rút, gây áp lực lớn cho dân chúng.
Nghĩa phụ
English
Heavy and rushed taxation, causing significant pressure on the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严急而苛猛的赋税。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế