Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怠工
Pinyin: dài gōng
Meanings: To slack off, neglect duties at work., Chây ì công việc, làm việc thiếu trách nhiệm., ①故意不积极工作,使工作效率降低。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 台, 心, 工
Chinese meaning: ①故意不积极工作,使工作效率降低。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他因为怠工被领导批评了。
Example pinyin: tā yīn wèi dài gōng bèi lǐng dǎo pī píng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì chây ì công việc mà bị lãnh đạo phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chây ì công việc, làm việc thiếu trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To slack off, neglect duties at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意不积极工作,使工作效率降低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!