Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急病让夷
Pinyin: jí bìng ràng yí
Meanings: When one falls seriously ill, it's better to leave the treatment to doctors., Khi gặp bệnh nặng thì nên nhường cho thầy thuốc xử lý., 犹今言将困难留给自己,将方便让给别人。[出处]语出《国语·鲁语上》“贤者急病而让夷。”[例]公曰‘古人辞易不辞难,~,吾之志也。——宋·王禹偁《殿中丞赠太常少卿桑公神道碑铭序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 刍, 心, 丙, 疒, 上, 讠, 大, 弓
Chinese meaning: 犹今言将困难留给自己,将方便让给别人。[出处]语出《国语·鲁语上》“贤者急病而让夷。”[例]公曰‘古人辞易不辞难,~,吾之志也。——宋·王禹偁《殿中丞赠太常少卿桑公神道碑铭序》。
Grammar: Đây là thành ngữ khá ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, mang ý nghĩa khuyên nhủ trong việc chữa bệnh. Thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 当时的人们相信急病让夷的道理。
Example pinyin: dāng shí de rén men xiāng xìn jí bìng ràng yí de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Người xưa tin vào đạo lý 'khi mắc bệnh nặng thì phải nhờ thầy thuốc'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi gặp bệnh nặng thì nên nhường cho thầy thuốc xử lý.
Nghĩa phụ
English
When one falls seriously ill, it's better to leave the treatment to doctors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹今言将困难留给自己,将方便让给别人。[出处]语出《国语·鲁语上》“贤者急病而让夷。”[例]公曰‘古人辞易不辞难,~,吾之志也。——宋·王禹偁《殿中丞赠太常少卿桑公神道碑铭序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế