Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思深忧远

Pinyin: sī shēn yōu yuǎn

Meanings: Think deeply and worry about the distant future., Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng cho tương lai xa., 思虑得深,为久远的事操心。形容考虑周到。[出处]《左传·襄公二十九年》“思深哉,其有陶唐氏之遗民乎。不然,何忧之远也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 心, 田, 氵, 罙, 尤, 忄, 元, 辶

Chinese meaning: 思虑得深,为久远的事操心。形容考虑周到。[出处]《左传·襄公二十九年》“思深哉,其有陶唐氏之遗民乎。不然,何忧之远也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả khả năng tư duy chiến lược của người có tầm nhìn xa.

Example: 作为一个领导者,他总是思深忧远。

Example pinyin: zuò wéi yí gè lǐng dǎo zhě , tā zǒng shì sī shēn yōu yuǎn 。

Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo, ông ấy luôn suy nghĩ sâu sắc và lo xa.

思深忧远
sī shēn yōu yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu sắc và lo lắng cho tương lai xa.

Think deeply and worry about the distant future.

思虑得深,为久远的事操心。形容考虑周到。[出处]《左传·襄公二十九年》“思深哉,其有陶唐氏之遗民乎。不然,何忧之远也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思深忧远 (sī shēn yōu yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung