Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思绪万千

Pinyin: sī xù wàn qiān

Meanings: Thousands of thoughts, a confused state of mind., Rất nhiều suy nghĩ, tâm trạng rối bời., 思绪思想的头绪。万千极多。指思想的头绪相当多,思虑复杂多端。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 田, 纟, 者, 一, 丿, 𠃌, 十

Chinese meaning: 思绪思想的头绪。万千极多。指思想的头绪相当多,思虑复杂多端。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng để diễn đạt trạng thái tâm lý phức tạp với nhiều suy nghĩ đan xen.

Example: 看到旧照片,他顿时思绪万千。

Example pinyin: kàn dào jiù zhào piàn , tā dùn shí sī xù wàn qiān 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy bức ảnh cũ, anh ấy lập tức có vô vàn suy nghĩ.

思绪万千
sī xù wàn qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều suy nghĩ, tâm trạng rối bời.

Thousands of thoughts, a confused state of mind.

思绪思想的头绪。万千极多。指思想的头绪相当多,思虑复杂多端。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思绪万千 (sī xù wàn qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung