Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思患预防

Pinyin: sī huàn yù fáng

Meanings: Thinking ahead about potential risks in order to prevent them; preparing beforehand to avoid bad outcomes., Suy nghĩ trước về những rủi ro để phòng ngừa; chuẩn bị trước nhằm tránh những hậu quả xấu., 想到会发生祸患,事先采取预防措施。[出处]《易·既济》“君子以思患而豫防之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 心, 田, 串, 予, 页, 方, 阝

Chinese meaning: 想到会发生祸患,事先采取预防措施。[出处]《易·既济》“君子以思患而豫防之。”

Grammar: Thành ngữ thể hiện tư duy chiến lược và phòng ngừa, thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến quản lý hoặc kế hoạch.

Example: 一个好领导应该学会思患预防。

Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yīng gāi xué huì sī huàn yù fáng 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo tốt nên học cách nghĩ trước để phòng ngừa rủi ro.

思患预防
sī huàn yù fáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ trước về những rủi ro để phòng ngừa; chuẩn bị trước nhằm tránh những hậu quả xấu.

Thinking ahead about potential risks in order to prevent them; preparing beforehand to avoid bad outcomes.

想到会发生祸患,事先采取预防措施。[出处]《易·既济》“君子以思患而豫防之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思患预防 (sī huàn yù fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung