Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急张拘诸
Pinyin: jí zhāng jū zhū
Meanings: Indicates haste without careful consideration, leading to mistakes., Chỉ sự hấp tấp, vội vàng không suy nghĩ kỹ càng, dẫn đến sai sót., 形容局促不安、紧张慌乱的样子。[出处]《元曲选·李逵负荆》“他这般急张拘诸的立。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 刍, 心, 弓, 长, 句, 扌, 者, 讠
Chinese meaning: 形容局促不安、紧张慌乱的样子。[出处]《元曲选·李逵负荆》“他这般急张拘诸的立。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán hành động thiếu cẩn trọng.
Example: 做事不能急张拘诸,要稳重。
Example pinyin: zuò shì bù néng jí zhāng jū zhū , yào wěn zhòng 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể hấp tấp, phải thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự hấp tấp, vội vàng không suy nghĩ kỹ càng, dẫn đến sai sót.
Nghĩa phụ
English
Indicates haste without careful consideration, leading to mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容局促不安、紧张慌乱的样子。[出处]《元曲选·李逵负荆》“他这般急张拘诸的立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế