Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思潮起伏
Pinyin: sī cháo qǐ fú
Meanings: A surge of thoughts and complex emotions., Những dòng suy nghĩ dâng trào, cảm xúc phức tạp., 思想活动极频繁。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 心, 田, 朝, 氵, 巳, 走, 亻, 犬
Chinese meaning: 思想活动极频繁。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tinh thần đang bị kích động bởi các suy nghĩ và cảm xúc.
Example: 听到这个消息后,他内心思潮起伏。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī hòu , tā nèi xīn sī cháo qǐ fú 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin này, trong lòng anh ấy dấy lên nhiều dòng suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những dòng suy nghĩ dâng trào, cảm xúc phức tạp.
Nghĩa phụ
English
A surge of thoughts and complex emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思想活动极频繁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế