Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急拍繁弦

Pinyin: jí pāi fán xián

Meanings: Fast rhythm and strong beats, referring to lively music or tense situations., Nhịp điệu nhanh và mạnh, ám chỉ âm nhạc sôi động hoặc tình thế căng thẳng., 犹言急管繁弦。形容各种乐器同时演奏的热闹情景。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 刍, 心, 扌, 白, 敏, 糸, 弓, 玄

Chinese meaning: 犹言急管繁弦。形容各种乐器同时演奏的热闹情景。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc các tình huống căng thẳng.

Example: 这首歌的节奏是急拍繁弦。

Example pinyin: zhè shǒu gē de jié zòu shì jí pāi fán xián 。

Tiếng Việt: Giai điệu của bài hát này có nhịp điệu nhanh và mạnh.

急拍繁弦
jí pāi fán xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhịp điệu nhanh và mạnh, ám chỉ âm nhạc sôi động hoặc tình thế căng thẳng.

Fast rhythm and strong beats, referring to lively music or tense situations.

犹言急管繁弦。形容各种乐器同时演奏的热闹情景。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...