Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 10201 to 10230 of 28899 total words

心贯白日
xīn guàn bái rì
Tấm lòng trung thành, trong sáng như ánh...
必修
bì xiū
Bắt buộc học, môn học bắt buộc.
必将
bì jiāng
Sẽ chắc chắn, sẽ nhất định.
必恭必敬
bì gōng bì jìng
Rất cung kính, rất tôn trọng.
必操胜券
bì cāo shèng quàn
Chắc chắn nắm phần thắng trong tay.
必然王国
bì rán wáng guó
Vương quốc tất yếu (thuật ngữ triết học)...
忆昔抚今
yì xī fǔ jīn
Nhớ về quá khứ và suy ngẫm về hiện tại.
Kiêng kị, tránh làm điều gì vì sợ không ...
忌刻
jì kè
Ghen ghét, đố kỵ.
忌恨
jì hèn
Ghét cay ghét đắng một ai đó hoặc điều g...
忍俊不住
rěn jùn bù zhù
Không thể nhịn cười được.
忍俊不禁
rěn jùn bù jīn
Không nhịn được cười (giống nghĩa với 忍俊...
忍垢偷生
rěn gòu tōu shēng
Nhẫn nhục sống trong ô nhục để giữ mạng.
忍尤含垢
rěn yóu hán gòu
Chịu đựng sự oán trách và sỉ nhục.
忍心害理
rěn xīn hài lǐ
Nhẫn tâm làm điều phi đạo đức, trái với ...
忍无可忍
rěn wú kě rěn
Không thể chịu đựng thêm được nữa.
忍气吞声
rěn qì tūn shēng
Nén giận, không dám lên tiếng phản đối.
忍耻
rěn chǐ
Nhẫn nhục chịu đựng sự sỉ nhục.
忍耻偷生
rěn chǐ tōu shēng
Nhẫn nhục chịu sỉ nhục để sống sót.
忍耻含垢
rěn chǐ hán gòu
Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục.
忍耻含羞
rěn chǐ hán xiū
Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã.
忍辱偷生
rěn rǔ tōu shēng
Sống nhục để tồn tại.
忍辱含垢
rěn rǔ hán gòu
Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục, thường ...
忍辱含羞
rěn rǔ hán xiū
Chịu đựng sự nhục nhã và xấu hổ.
忍辱求全
rěn rǔ qiú quán
Chịu nhục để giữ toàn vẹn hoặc đạt được ...
忍辱负重
rěn rǔ fù zhòng
Chịu đựng sự nhục nhã và gánh vác trách ...
chàn
Ăn năn, hối lỗi (thường liên quan đến tô...
Lo lắng, bất an (thường dùng trong thành...
cǔn
Suy nghĩ, cân nhắc một cách cẩn thận.
忖度
cǔn duó
Đoán định, suy nghĩ và đánh giá tình hìn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...