Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10201 to 10230 of 28922 total words

心腹重患
xīn fù zhòng huàn
Bệnh nặng trong tim và bụng, ám chỉ vấn ...
心荡神怡
xīn dàng shén yí
Tâm hồn đắm chìm trong cảm giác thư giãn...
心荡神摇
xīn dàng shén yáo
Tâm hồn dao động, không thể bình tĩnh tr...
心荡神移
xīn dàng shén yí
Tâm trí bị cuốn hút hoặc lay động bởi đi...
心荡神迷
xīn dàng shén mí
Tâm hồn bị mê đắm, không còn tỉnh táo tr...
心荡神驰
xīn dàng shén chí
Tâm hồn bay bổng, không còn tập trung do...
心谤腹非
xīn bàng fù fēi
Bề ngoài không nói nhưng trong lòng lại ...
心贯白日
xīn guàn bái rì
Tấm lòng trung thành, trong sáng như ánh...
必修
bì xiū
Bắt buộc phải học, môn học yêu cầu.
必将
bì jiāng
Chắc chắn sẽ, nhất định sẽ xảy ra trong ...
必恭必敬
bì gōng bì jìng
Rất cung kính, rất tôn trọng.
必操胜券
bì cāo shèng quàn
Chắc chắn nắm phần thắng trong tay.
必然王国
bì rán wáng guó
Vương quốc tất yếu (thuật ngữ triết học)...
忆昔抚今
yì xī fǔ jīn
Nhớ về quá khứ và suy ngẫm về hiện tại.
Kiêng kị, tránh làm điều gì vì sợ không ...
忌刻
jì kè
Ghen ghét, đố kỵ.
忌恨
jì hèn
Ghét cay ghét đắng một ai đó hoặc điều g...
忍俊不住
rěn jùn bù zhù
Không thể nhịn cười được.
忍俊不禁
rěn jùn bù jīn
Không nhịn được cười (giống nghĩa với 忍俊...
忍垢偷生
rěn gòu tōu shēng
Nhẫn nhục sống trong ô nhục để giữ mạng.
忍尤含垢
rěn yóu hán gòu
Chịu đựng sự oán trách và sỉ nhục.
忍心害理
rěn xīn hài lǐ
Nhẫn tâm làm điều phi đạo đức, trái với ...
忍无可忍
rěn wú kě rěn
Không thể chịu đựng thêm được nữa.
忍气吞声
rěn qì tūn shēng
Nén giận, không dám lên tiếng phản đối.
忍耻
rěn chǐ
Nhẫn nhục chịu đựng sự sỉ nhục.
忍耻偷生
rěn chǐ tōu shēng
Nhẫn nhục chịu sỉ nhục để sống sót.
忍耻含垢
rěn chǐ hán gòu
Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục.
忍耻含羞
rěn chǐ hán xiū
Chịu đựng sự xấu hổ và nhục nhã.
忍辱偷生
rěn rǔ tōu shēng
Sống nhục để tồn tại.
忍辱含垢
rěn rǔ hán gòu
Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục, thường ...

Showing 10201 to 10230 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...