Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍俊不住
Pinyin: rěn jùn bù zhù
Meanings: Unable to hold back laughter., Không thể nhịn cười được., 忍不住笑。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“二张君幽默健谈,追述去年和他的夫人往甘肃时途中遇盗情形,令人忍俊不住。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 刃, 心, 亻, 夋, 一, 主
Chinese meaning: 忍不住笑。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“二张君幽默健谈,追述去年和他的夫人往甘肃时途中遇盗情形,令人忍俊不住。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái hài hước và thường dùng để miêu tả phản ứng tự nhiên.
Example: 他讲了个笑话,大家都忍俊不住。
Example pinyin: tā jiǎng le gè xiào huà , dà jiā dōu rěn jùn bú zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy kể một câu chuyện cười, mọi người đều không nhịn được cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nhịn cười được.
Nghĩa phụ
English
Unable to hold back laughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍不住笑。[出处]邹韬奋《萍踪寄语》“二张君幽默健谈,追述去年和他的夫人往甘肃时途中遇盗情形,令人忍俊不住。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế