Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心荡神摇
Pinyin: xīn dàng shén yáo
Meanings: The mind is shaken, unable to stay calm in a certain situation., Tâm hồn dao động, không thể bình tĩnh trước một tình huống nào đó., 指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 汤, 艹, 申, 礻, 䍃, 扌
Chinese meaning: 指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả tác động tâm lý mạnh mẽ.
Example: 他的演讲让听众心荡神摇。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng ràng tīng zhòng xīn dàng shén yáo 。
Tiếng Việt: Bài thuyết trình của anh ấy khiến khán giả xao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn dao động, không thể bình tĩnh trước một tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
The mind is shaken, unable to stay calm in a certain situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神魂颠倒,不能自持。亦指情思被外物吸引而飘飘然。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế