Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍辱含垢

Pinyin: rěn rǔ hán gòu

Meanings: To endure humiliation and disgrace, often for a greater purpose., Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục, thường để đạt được mục đích lớn hơn., 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 刃, 心, 寸, 辰, 今, 口, 后, 土

Chinese meaning: 忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang sắc thái trang trọng và văn vẻ. Thường dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn chính trị/lịch sử.

Example: 为了完成任务,他不得不忍辱含垢。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā bù dé bù rěn rǔ hán gòu 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy buộc phải chịu nhục.

忍辱含垢
rěn rǔ hán gòu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng sự nhục nhã và ô nhục, thường để đạt được mục đích lớn hơn.

To endure humiliation and disgrace, often for a greater purpose.

忍、含忍受。忍受耻辱。[出处]《后汉书·曹世叔妻传》“有善莫名,有恶莫辞,忍辱含垢,常若畏惧,是谓卑弱下人也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍辱含垢 (rěn rǔ hán gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung