Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心荡神移

Pinyin: xīn dàng shén yí

Meanings: The mind is captivated or moved by something extraordinary., Tâm trí bị cuốn hút hoặc lay động bởi điều gì đó đặc biệt., ①像受到一种超自然的力量作用激起强烈情绪,神魂颠倒,不能自持。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 心, 汤, 艹, 申, 礻, 多, 禾

Chinese meaning: ①像受到一种超自然的力量作用激起强烈情绪,神魂颠倒,不能自持。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để diễn tả sức hút mạnh mẽ, đặt sau chủ ngữ + động từ.

Example: 这幅画作令我心荡神移。

Example pinyin: zhè fú huà zuò lìng wǒ xīn dàng shén yí 。

Tiếng Việt: Tác phẩm hội họa này khiến tôi mê mẩn.

心荡神移
xīn dàng shén yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm trí bị cuốn hút hoặc lay động bởi điều gì đó đặc biệt.

The mind is captivated or moved by something extraordinary.

像受到一种超自然的力量作用激起强烈情绪,神魂颠倒,不能自持

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...