Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必然王国
Pinyin: bì rán wáng guó
Meanings: The kingdom of necessity (a philosophical term)., Vương quốc tất yếu (thuật ngữ triết học)., ①哲学上指人们在未掌握客观规律以前,盲从于客观规律的支配的境界。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 丿, 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 土, 囗, 玉
Chinese meaning: ①哲学上指人们在未掌握客观规律以前,盲从于客观规律的支配的境界。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong các văn bản triết học hay chính trị; ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 哲学家讨论必然王国与自由王国。
Example pinyin: zhé xué jiā tǎo lùn bì rán wáng guó yǔ zì yóu wáng guó 。
Tiếng Việt: Các nhà triết học thảo luận về vương quốc tất yếu và vương quốc tự do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương quốc tất yếu (thuật ngữ triết học).
Nghĩa phụ
English
The kingdom of necessity (a philosophical term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哲学上指人们在未掌握客观规律以前,盲从于客观规律的支配的境界
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế