Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忍俊不禁

Pinyin: rěn jùn bù jīn

Meanings: Unable to suppress laughter (similar to 忍俊不住)., Không nhịn được cười (giống nghĩa với 忍俊不住)., 忍俊含笑;不禁无法控制自己。指忍不住要发笑。[出处]唐·赵璾《因话录》卷五柜初成,周戎时为吏部郎中,大书其上,戏作考词状‘当有千有万,忍俊不禁,考上下。’”[例]大熊猫憨态可掬,小猴子顽皮可爱,使得周围的大人们~,孩子们更是笑得前仰后合。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 刃, 心, 亻, 夋, 一, 林, 示

Chinese meaning: 忍俊含笑;不禁无法控制自己。指忍不住要发笑。[出处]唐·赵璾《因话录》卷五柜初成,周戎时为吏部郎中,大书其上,戏作考词状‘当有千有万,忍俊不禁,考上下。’”[例]大熊猫憨态可掬,小猴子顽皮可爱,使得周围的大人们~,孩子们更是笑得前仰后合。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói và văn viết.

Example: 看到这么有趣的事,我实在忍俊不禁。

Example pinyin: kàn dào zhè me yǒu qù de shì , wǒ shí zài rěn jùn bù jīn 。

Tiếng Việt: Thấy chuyện thú vị như vậy, tôi thật sự không nhịn được cười.

忍俊不禁
rěn jùn bù jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhịn được cười (giống nghĩa với 忍俊不住).

Unable to suppress laughter (similar to 忍俊不住).

忍俊含笑;不禁无法控制自己。指忍不住要发笑。[出处]唐·赵璾《因话录》卷五柜初成,周戎时为吏部郎中,大书其上,戏作考词状‘当有千有万,忍俊不禁,考上下。’”[例]大熊猫憨态可掬,小猴子顽皮可爱,使得周围的大人们~,孩子们更是笑得前仰后合。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忍俊不禁 (rěn jùn bù jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung