Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心谤腹非

Pinyin: xīn bàng fù fēi

Meanings: Silent criticism or opposition in one’s heart while outwardly remaining silent., Bề ngoài không nói nhưng trong lòng lại phản đối hoặc phê phán., 口里不说,心里谴责。指暗地里反对。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其、灌夫日夜招聚天下豪桀壮士与论议,腹诽而心谤。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 心, 旁, 讠, 复, 月, 非

Chinese meaning: 口里不说,心里谴责。指暗地里反对。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其、灌夫日夜招聚天下豪桀壮士与论议,腹诽而心谤。”

Grammar: Thành ngữ mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để miêu tả thái độ giấu kín.

Example: 他对这个提议心谤腹非。

Example pinyin: tā duì zhè ge tí yì xīn bàng fù fēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy trong lòng phản đối đề xuất này.

心谤腹非
xīn bàng fù fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề ngoài không nói nhưng trong lòng lại phản đối hoặc phê phán.

Silent criticism or opposition in one’s heart while outwardly remaining silent.

口里不说,心里谴责。指暗地里反对。[出处]《史记·魏其武安侯列传》“魏其、灌夫日夜招聚天下豪桀壮士与论议,腹诽而心谤。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心谤腹非 (xīn bàng fù fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung