Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心荡神驰

Pinyin: xīn dàng shén chí

Meanings: The mind drifts away due to being captivated by something., Tâm hồn bay bổng, không còn tập trung do bị thu hút bởi điều gì đó., ①心神飘荡,不能控制自己。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 汤, 艹, 申, 礻, 也, 马

Chinese meaning: ①心神飘荡,不能控制自己。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn miêu tả, diễn đạt cảm giác bị hút hồn bởi điều gì đó.

Example: 美景让他心荡神驰。

Example pinyin: měi jǐng ràng tā xīn dàng shén chí 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp khiến anh ấy mơ màng.

心荡神驰
xīn dàng shén chí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn bay bổng, không còn tập trung do bị thu hút bởi điều gì đó.

The mind drifts away due to being captivated by something.

心神飘荡,不能控制自己

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心荡神驰 (xīn dàng shén chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung