Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍辱偷生
Pinyin: rěn rǔ tōu shēng
Meanings: To live in humiliation just to survive., Sống nhục để tồn tại., 偷苟且。忍受屈辱,苟且活命。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“止因未与将军一诀,故且忍辱偷生。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 刃, 心, 寸, 辰, 亻, 俞, 生
Chinese meaning: 偷苟且。忍受屈辱,苟且活命。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“止因未与将军一诀,故且忍辱偷生。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng khi diễn tả tình cảnh bế tắc của nhân vật.
Example: 他为了家人只能忍辱偷生。
Example pinyin: tā wèi le jiā rén zhǐ néng rěn rǔ tōu shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì gia đình chỉ có thể sống nhục để tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống nhục để tồn tại.
Nghĩa phụ
English
To live in humiliation just to survive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷苟且。忍受屈辱,苟且活命。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“止因未与将军一诀,故且忍辱偷生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế