Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 必操胜券
Pinyin: bì cāo shèng quàn
Meanings: To have a sure chance of winning., Chắc chắn nắm phần thắng trong tay., 操持,拿;券凭证;胜券胜利的把握。一定有胜利的把握。[例]这次比赛,中国队必操胜券。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 丿, 心, 喿, 扌, 月, 生, 刀, 龹
Chinese meaning: 操持,拿;券凭证;胜券胜利的把握。一定有胜利的把握。[例]这次比赛,中国队必操胜券。
Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh sự tự tin về việc giành chiến thắng, có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 他这次比赛必操胜券。
Example pinyin: tā zhè cì bǐ sài bì cāo shèng quàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn nắm phần thắng trong tay.
Nghĩa phụ
English
To have a sure chance of winning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操持,拿;券凭证;胜券胜利的把握。一定有胜利的把握。[例]这次比赛,中国队必操胜券。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế