Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 必修

Pinyin: bì xiū

Meanings: Compulsory, required course., Bắt buộc phải học, môn học yêu cầu., ①按照规定必须学的,尤指取得学位或达到毕业要求必须学的。[例]必修课。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 心, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①按照规定必须学的,尤指取得学位或达到毕业要求必须学的。[例]必修课。

Grammar: Đứng trước danh từ chỉ môn học, khóa học.

Example: 数学和语文是学生的必修课。

Example pinyin: shù xué hé yǔ wén shì xué shēng de bì xiū kè 。

Tiếng Việt: Toán và Ngữ văn là những môn học bắt buộc của học sinh.

必修
bì xiū
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt buộc phải học, môn học yêu cầu.

Compulsory, required course.

按照规定必须学的,尤指取得学位或达到毕业要求必须学的。必修课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...