Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忍垢偷生
Pinyin: rěn gòu tōu shēng
Meanings: To endure humiliation in order to survive., Nhẫn nhục sống trong ô nhục để giữ mạng., 忍受耻辱,苟且求生。[出处]唐·陈子昂《为张著作谢父官表》“所以忍垢偷生,克躬自励,期效万一,补过酬恩,灰躯糜骨,以甘心愿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 刃, 心, 后, 土, 亻, 俞, 生
Chinese meaning: 忍受耻辱,苟且求生。[出处]唐·陈子昂《为张著作谢父官表》“所以忍垢偷生,克躬自励,期效万一,补过酬恩,灰躯糜骨,以甘心愿。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái bi ai hoặc bất lực.
Example: 在那样的环境下,他只能忍垢偷生。
Example pinyin: zài nà yàng de huán jìng xià , tā zhǐ néng rěn gòu tōu shēng 。
Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh đó, anh ấy chỉ có thể nhẫn nhục mà sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẫn nhục sống trong ô nhục để giữ mạng.
Nghĩa phụ
English
To endure humiliation in order to survive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忍受耻辱,苟且求生。[出处]唐·陈子昂《为张著作谢父官表》“所以忍垢偷生,克躬自励,期效万一,补过酬恩,灰躯糜骨,以甘心愿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế