Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 10141 to 10170 of 28899 total words

心律失常
xīn lǜ shī cháng
Rối loạn nhịp tim.
心心念念
xīn xīn niàn niàn
Nhớ nhung, mong mỏi tha thiết.
心志
xīn zhì
Ý chí, quyết tâm trong tâm hồn.
心忙意乱
xīn máng yì luàn
Lo lắng, bối rối không biết làm gì.
心忙意急
xīn máng yì jí
Lo lắng và vội vàng.
心怀叵测
xīn huái pǒ cè
Lòng dạ khó đoán, có ý đồ xấu xa.
心怀忐忑
xīn huái tǎn tè
Lòng dạ bất an, lo lắng.
心怀鬼胎
xīn huái guǐ tāi
Lòng dạ chứa điều xấu xa, mưu mô.
心愿
xīn yuàn
Ước nguyện, mong muốn trong lòng
心旌摇曳
xīn jīng yáo yè
Trái tim rung động, không yên (thường ch...
心无挂碍
xīn wú guà ài
Trong lòng không vướng bận, không lo âu ...
心旷神恬
xīn kuàng shén tián
Tâm hồn thư thái và bình yên; miêu tả tr...
心旷神愉
xīn kuàng shén yú
Tâm trạng thư thái, tinh thần vui vẻ.
心旷神飞
xīn kuàng shén fēi
Tâm hồn thảnh thơi, tư tưởng bay bổng.
心曲
xīn qǔ
Tâm sự, tình cảm sâu kín bên trong lòng.
心有余悸
xīn yǒu yú jì
Vẫn còn sợ hãi, ám ảnh sau khi sự việc đ...
心服口服
xīn fú kǒu fú
Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn khâm phục ...
心服首肯
xīn fú shǒu kěn
Từ trong lòng đến hành động đều đồng ý, ...
心术
xīn shù
Tư tưởng, tâm địa, ý đồ trong lòng (thườ...
心术不正
xīn shù bù zhèng
Tâm địa xấu xa, tư tưởng không ngay thẳn...
心术不端
xīn shù bù duān
Tâm địa không chính trực, ý đồ xấu.
心殒胆破
xīn yǔn dǎn pò
Tinh thần suy sụp, mất hết can đảm.
心殒胆落
xīn yǔn dǎn luò
Tinh thần tan vỡ, mất hết can đảm.
心比天高
xīn bǐ tiān gāo
Khát vọng quá cao so với khả năng thực t...
心活面软
xīn huó miàn ruǎn
Lòng dạ mềm yếu, dễ bị cảm động hoặc thu...
心浮气盛
xīn fú qì shèng
Tâm trạng nổi bật sự kiêu ngạo và thiếu ...
心浮气粗
xīn fú qì cū
Tâm trạng nóng vội, thiếu kiên nhẫn và h...
心浮气躁
xīn fú qì zào
Tâm trạng bồn chồn, nôn nóng và bất an.
心满原足
xīn mǎn yuán zú
Tâm hồn và lòng đầy đủ, mãn nguyện.
心环
xīn huán
Vòng tròn trong tâm trí, biểu trưng cho ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...