Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心曲
Pinyin: xīn qǔ
Meanings: Innermost feelings or thoughts., Tâm sự, tình cảm sâu kín bên trong lòng., ①内心深处。[例]乱我心曲。——《诗·秦风·小戎》。*②心事。[例]谢娘无限心曲,晓屏山断续。——温庭筠《归国遥》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 心, 曲
Chinese meaning: ①内心深处。[例]乱我心曲。——《诗·秦风·小戎》。*②心事。[例]谢娘无限心曲,晓屏山断续。——温庭筠《归国遥》。
Grammar: Là danh từ dùng để chỉ những suy nghĩ hoặc cảm xúc riêng tư, thường xuất hiện cùng các động từ như 写 (viết), 表达 (bày tỏ).
Example: 他将自己的心曲写成了一首诗。
Example pinyin: tā jiāng zì jǐ de xīn qǔ xiě chéng le yì shǒu shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết tâm sự của mình thành một bài thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm sự, tình cảm sâu kín bên trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Innermost feelings or thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心深处。乱我心曲。——《诗·秦风·小戎》
心事。谢娘无限心曲,晓屏山断续。——温庭筠《归国遥》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!