Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心服口服

Pinyin: xīn fú kǒu fú

Meanings: Completely convinced both emotionally and verbally., Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn khâm phục cả trong lòng lẫn lời nói., 服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”[例]如今请出一个管得着的人来管一管,嫂子就~,也知道规矩了。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 月, 𠬝, 口

Chinese meaning: 服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”[例]如今请出一个管得着的人来管一管,嫂子就~,也知道规矩了。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十九回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự khâm phục toàn diện, không chỉ trong lòng mà còn bằng lời nói. Thường xuất hiện ở vị trí vị ngữ trong câu.

Example: 他的演讲让人心服口服。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng ràng rén xīn fú kǒu fú 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy khiến mọi người hoàn toàn khâm phục.

心服口服
xīn fú kǒu fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm phục khẩu phục, hoàn toàn khâm phục cả trong lòng lẫn lời nói.

Completely convinced both emotionally and verbally.

服信服。心里嘴上都信服。指真心信服。[出处]《庄子·寓言》“利义陈乎前,而好恶是非直服人之口而已矣。使人乃以心服,而不敢蘤立,定天下之定。”[例]如今请出一个管得着的人来管一管,嫂子就~,也知道规矩了。——清·曹雪芹《红楼梦》第五十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心服口服 (xīn fú kǒu fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung