Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心服首肯

Pinyin: xīn fú shǒu kěn

Meanings: Agreement both in heart and action., Từ trong lòng đến hành động đều đồng ý, tán thành., 指心里信服,并点头同意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 心, 月, 𠬝, 䒑, 自, 止

Chinese meaning: 指心里信服,并点头同意。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh trang trọng, nhấn mạnh sự nhất trí đầy đủ từ nội tâm đến hành động. Thường là vị ngữ trong câu.

Example: 他对这个方案表示心服首肯。

Example pinyin: tā duì zhè ge fāng àn biǎo shì xīn fú shǒu kěn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ sự đồng tình và tán thành hoàn toàn với kế hoạch này.

心服首肯
xīn fú shǒu kěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ trong lòng đến hành động đều đồng ý, tán thành.

Agreement both in heart and action.

指心里信服,并点头同意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心服首肯 (xīn fú shǒu kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung