Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心旷神恬
Pinyin: xīn kuàng shén tián
Meanings: A peaceful and tranquil state of mind; describes a relaxed mental state without worries., Tâm hồn thư thái và bình yên; miêu tả trạng thái tinh thần thoải mái, không lo âu., 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 心, 广, 日, 申, 礻, 忄, 舌
Chinese meaning: 心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tinh thần, thường dùng trong văn cảnh tích cực. Không thay đổi cấu trúc từ.
Example: 在大自然中散步,让人感到心旷神恬。
Example pinyin: zài dà zì rán zhōng sàn bù , ràng rén gǎn dào xīn kuàng shén tián 。
Tiếng Việt: Đi dạo trong thiên nhiên khiến người ta cảm thấy tâm hồn thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn thư thái và bình yên; miêu tả trạng thái tinh thần thoải mái, không lo âu.
Nghĩa phụ
English
A peaceful and tranquil state of mind; describes a relaxed mental state without worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心境开阔,精神愉快。同心旷神怡”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế