Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心旌摇曳
Pinyin: xīn jīng yáo yè
Meanings: Heart trembles and is restless (often refers to strong emotional fluctuations in front of something)., Trái tim rung động, không yên (thường chỉ cảm xúc dao động mãnh liệt trước điều gì đó)., 旌旗子;摇曳摆动。指心神不安,就象旌旗随风飘荡不定。形容情思起伏,不能自持。[出处]《史记·苏秦列传》“心摇摇如县旌,而无所终薄。”[例]眉翠含颦,靥红展笑,一张小嘴,恰似新破的榴实,不觉看得~起来。——清·曾朴《孽海花》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 心, 方, 生, 𠂉, 䍃, 扌, 曳
Chinese meaning: 旌旗子;摇曳摆动。指心神不安,就象旌旗随风飘荡不定。形容情思起伏,不能自持。[出处]《史记·苏秦列传》“心摇摇如县旌,而无所终薄。”[例]眉翠含颦,靥红展笑,一张小嘴,恰似新破的榴实,不觉看得~起来。——清·曾朴《孽海花》第五回。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự dao động hoặc lay động tình cảm sâu sắc.
Example: 看到那幅美丽的画,他不禁心旌摇曳。
Example pinyin: kàn dào nà fú měi lì de huà , tā bù jīn xīn jīng yáo yè 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bức tranh đẹp đó, anh ấy không khỏi xao xuyến trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim rung động, không yên (thường chỉ cảm xúc dao động mãnh liệt trước điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
Heart trembles and is restless (often refers to strong emotional fluctuations in front of something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旌旗子;摇曳摆动。指心神不安,就象旌旗随风飘荡不定。形容情思起伏,不能自持。[出处]《史记·苏秦列传》“心摇摇如县旌,而无所终薄。”[例]眉翠含颦,靥红展笑,一张小嘴,恰似新破的榴实,不觉看得~起来。——清·曾朴《孽海花》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế