Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心心念念
Pinyin: xīn xīn niàn niàn
Meanings: To yearn for something deeply., Nhớ nhung, mong mỏi tha thiết., 心心指所有的心思;念念指所有的念头。心里老是想着。指想做某件事或得到某种东西。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五心心不停,念念不住。”[例]有人遇一事,则~不肯舍,毕竟何益?——宋《二程全书·遗书二上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 今
Chinese meaning: 心心指所有的心思;念念指所有的念头。心里老是想着。指想做某件事或得到某种东西。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五心心不停,念念不住。”[例]有人遇一事,则~不肯舍,毕竟何益?——宋《二程全书·遗书二上》。
Grammar: Thường nhấn mạnh sự khao khát hoặc nhớ nhung mãnh liệt.
Example: 她对故乡心心念念。
Example pinyin: tā duì gù xiāng xīn xīn niàn niàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhớ quê hương da diết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, mong mỏi tha thiết.
Nghĩa phụ
English
To yearn for something deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心心指所有的心思;念念指所有的念头。心里老是想着。指想做某件事或得到某种东西。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十五心心不停,念念不住。”[例]有人遇一事,则~不肯舍,毕竟何益?——宋《二程全书·遗书二上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế